STT |
MÃ HP |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
Số tiết LT |
Số tiết TT |
Đường link phiếu đánh giá |
MÔN CHUNG |
3 |
CTH003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khóa 2015 ) |
2 |
30 |
|
https://docs.google.com/a/hcmus.edu.vn/forms/d/e/1FAIpQLSfTeAg4da5bmBzDkZkXmjajNrN2z9lkRgqFj0N91tHlX5adxw/viewform?usp=sf_link |
4 |
NNA103 |
Anh văn 3 (Khóa 2015) |
3 |
45 |
|
https://docs.google.com/a/hcmus.edu.vn/forms/d/e/1FAIpQLSfTeAg4da5bmBzDkZkXmjajNrN2z9lkRgqFj0N91tHlX5adxw/viewform?usp=sf_link |
PHẦN CƠ SỞ (Khóa 2015)(Học tại Linh Trung) |
1 |
SHH113 |
Thực vật học |
3 |
45 |
|
https://docs.google.com/a/hcmus.edu.vn/forms/d/e/1FAIpQLSfTeAg4da5bmBzDkZkXmjajNrN2z9lkRgqFj0N91tHlX5adxw/viewform?usp=sf_link |
2 |
SHH114 |
Động vật học |
3 |
45 |
|
https://docs.google.com/a/hcmus.edu.vn/forms/d/e/1FAIpQLSfTeAg4da5bmBzDkZkXmjajNrN2z9lkRgqFj0N91tHlX5adxw/viewform?usp=sf_link |
3 |
SHH116 |
Sinh hóa cơ sở |
3 |
45 |
|
https://docs.google.com/a/hcmus.edu.vn/forms/d/e/1FAIpQLSfTeAg4da5bmBzDkZkXmjajNrN2z9lkRgqFj0N91tHlX5adxw/viewform?usp=sf_link |
4 |
SHH117 |
Sinh lý thực vật |
3 |
45 |
|
https://docs.google.com/a/hcmus.edu.vn/forms/d/e/1FAIpQLSfTeAg4da5bmBzDkZkXmjajNrN2z9lkRgqFj0N91tHlX5adxw/viewform?usp=sf_link |
5 |
SHH119 |
Vi sinh ( lý thuyết) |
3 |
45 |
|
|
6 |
SHH121 |
Sinh học phân tử đại cương (lý thuyết) |
3 |
45 |
|
7 |
SHH107 |
TT Tài nguyên đa dạng SH |
2 |
|
60 |
|
8 |
SHH143 |
TT Thực vật học |
1 |
|
45 |
|
9 |
SHH144 |
TT Động vật học |
1 |
|
30 |
|
10 |
SHH146 |
TT Sinh hóa cơ sở |
1 |
|
30 |
|
11 |
SHH147 |
TT Sinh lý thực vật |
1 |
|
30 |
|
PHẦN CƠ SỞ (Khóa 2014) |
4 |
SHH120 |
Di truyền ( lý thuyết ) |
3 |
45 |
0 |
|
9 |
SHH145 |
Thực tập Sinh thái học |
1 |
0 |
30 |
|
10 |
SHH150 |
Thực tập Di truyền |
1 |
0 |
30 |
|
Học phần chuyên ngành (4tc bắt buộc+6tc tự chọn định hướng+14tc tự chọn tự do) |
1. Chuyên ngành SINH LÝ THỰC VẬT |
7 |
SHH253 |
Sự hóa củ |
2 |
30 |
0 |
|
8 |
SHH254 |
Thủy canh học |
2 |
30 |
0 |
|
9 |
SHH255 |
Nuôi cấy mô và tế bào TV |
2 |
30 |
0 |
|
2. Chuyên ngành SINH HỌC ĐỘNG VẬT |
3 |
SHH312 |
Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ƯD |
2 |
30 |
0 |
|
6 |
SHH315 |
Sinh lý dinh dưỡng |
2 |
30 |
0 |
|
7 |
SHH316 |
Ứng dụng CNSH trong chọn giống vật nuôi |
2 |
30 |
0 |
|
9 |
SHH353 |
Vật liệu y sinh |
2 |
30 |
0 |
|
13 |
SHH357 |
Sinh lý bệnh học |
2 |
30 |
0 |
|
15 |
SHH317 |
Di truyền người |
3 |
45 |
0 |
|
3. Chuyên ngành SINH THÁI - TÀI NGUYÊN SINH VẬT |
2 |
SHH411 |
Hệ thống học động vật |
2 |
30 |
0 |
|
4 |
SHH413 |
Sinh học bảo tồn |
2 |
30 |
0 |
|
10 |
SHH451 |
Chỉ thị sinh học |
2 |
30 |
0 |
|
11 |
SHH452 |
Chính sách môi trường |
2 |
30 |
0 |
|
16 |
SHH459 |
Hệ sinh thái nông nghiệp |
3 |
45 |
0 |
|
17 |
SHH460 |
Ô nhiễm môi trường |
3 |
45 |
0 |
|
18 |
SHH461 |
Phiêu sinh và Động vật đáy |
2 |
30 |
0 |
|
20 |
SHH463 |
Seminar chuyên đề ST và Tài nguyên thiên nhiên |
2 |
30 |
0 |
|
22 |
SHH466 |
Sinh thái cảnh quan đại cương |
2 |
30 |
0 |
|
25 |
SHH471 |
Tài nguyên di truyền Thực vật |
2 |
30 |
0 |
|
27 |
SHH473 |
Thực vật dân tộc học |
2 |
30 |
0 |
|
29 |
SHH480 |
Những vấn đề mới trong Sinh thái và Tài nguyên SV |
2 |
30 |
0 |
|
31 |
SHH483 |
Sự thích nghi ở thực vật |
3 |
30 |
30 |
|
32 |
SHH485 |
Ứng dụng Sinh thái học trong Sử dụng đất |
3 |
30 |
30 |
|
33 |
SHH661 |
Viết và trình bày báo cáo khoa học |
2 |
30 |
0 |
|
4. Chuyên ngành SINH HÓA |
6 |
SHH553 |
Sinh hóa môi trường |
2 |
30 |
0 |
|
7 |
SHH556 |
Hóa sinh y học |
2 |
30 |
0 |
|
9 |
SHH561 |
Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp |
3 |
45 |
0 |
|
11 |
SHH551 |
Bảo quản lương thực thực phẩm |
2 |
30 |
0 |
|
13 |
SHH558 |
Quản lý an toàn chất lượng TP |
2 |
30 |
0 |
|
14 |
SHH559 |
Công nghệ lên men |
2 |
30 |
0 |
|
15 |
SHH580 |
Những vấn đề mới trong sinh hóa học |
2 |
30 |
0 |
|
4. Chuyên ngành VI SINH |
3 |
SHH612 |
Kỹ thuật vi sinh |
3 |
45 |
0 |
|
8 |
SHH654 |
Kỹ thuật trồng nấm và chế biến |
2 |
30 |
0 |
|
10 |
SHH657 |
Vi sinh thực phẩm |
3 |
45 |
0 |
|
11 |
SHH658 |
Vi sinh thú y |
3 |
45 |
0 |
|
4. Chuyên ngành DI TRUYỀN - SINH HỌC PHÂN TỬ |
2 |
SHH711 |
Kĩ thuật di truyền |
3 |
45 |
0 |
|
3 |
SHH712 |
Chọn giống cây trồng |
3 |
45 |
0 |
|